Có 2 kết quả:

長期共存 cháng qī gòng cún ㄔㄤˊ ㄑㄧ ㄍㄨㄥˋ ㄘㄨㄣˊ长期共存 cháng qī gòng cún ㄔㄤˊ ㄑㄧ ㄍㄨㄥˋ ㄘㄨㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

long-term coexistence

Từ điển Trung-Anh

long-term coexistence